Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rèo rẹo


[rèo rẹo]
Snivel constantly.
Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày
The ailing little boy snivelled all day long.



Snivel constantly
Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày The ailing little boy snivelled all day long


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.